황혼 자살 | Tiếng Hàn Từ điển


황혼 자살 Ý nghĩa,황혼 자살 Giải thích,Tiếng Hàn Từ điển 황혼 자살

황혼 자살

Loại từ :한자어

Đơn vị từ :구

Ngôn ngữ gốc

  • 한자:黃昏自殺

Một phần của bài phát biểu :

Kiểu :일반어

Định nghĩa :노인들의 자살을 비유적으로 이르는 말.