기본^파동 Ý nghĩa,기본^파동 Giải thích,Tiếng Hàn Từ điển 기본^파동
Loại từ :한자어
Đơn vị từ :구
Ngôn ngữ gốc
Một phần của bài phát biểu :
Kiểu :일반어
Định nghĩa :복잡한 진동 현상을 이루는 여러 파동 가운데 가장 기본이 되는 파동.