채소-밥 | Tiếng Hàn Từ điển


채소-밥 Ý nghĩa,채소-밥 Giải thích,Tiếng Hàn Từ điển 채소-밥

채소-밥

Loại từ :혼종어

Đơn vị từ :어휘

  • Phát âm
  • 채ː소밥

Ngôn ngữ gốc

  • 한자:菜蔬
  • 고유어:밥

Chia động từ

  • Chia động từ:채소밥만;Phát âm:채ː소밤만

Một phần của bài phát biểu :명사

Kiểu :일반어

Định nghĩa :나물을 쌀에 넣고 섞어서 지은 밥.