join as a part | Tiếng Anh Tiếng Hàn Từ điển


Việt Nam join as a part Ý nghĩa,join as a part Tiếng Hàn Giải thích

한몫 끼다()

join as a part

어떤 일에 역할을 맡아 참여하다.

To participate in something by playing a certain role.

Câu ví dụ

  • 유민이가 일행들과의 대화에 한몫 끼어 참견을 하기 시작했다.