Don't [even] say words | Tiếng Anh Tiếng Hàn Từ điển


Việt Nam Don't [even] say words Ý nghĩa,Don't [even] say words Tiếng Hàn Giải thích

말(도)[말(을)] 마라()

Don't [even] say words

어떤 사실이 보통이 아니라는 것을 강조하는 말.

An expression to stress that something is beyond average.

Câu ví dụ

  • 말도 마, 그 녀석 얼마나 고집이 센지 몰라.
  • 말도 마십시오.
  • 백화점에 사람이 어찌나 많은지 발 디딜 틈이 없더라구요.