| Tiếng Pháp Tiếng Hàn Từ điển


Việt Nam Ý nghĩa, Tiếng Hàn Giải thích

아끼-()

(아끼고, 아끼는데, 아끼니, 아끼면, 아끼는, 아낀, 아낄, 아낍니다)→ 아끼다