Từ điển Hangeul-Hanja/Hanja-Hangeul


Khám phá chuyển đổi Hangeul-Hanja liền mạch với từ điển trực tuyến tiên tiến của chúng tôi. Làm chủ các ký tự tiếng Hàn và Hanja với các tính năng thân thiện với người dùng được thiết kế cho mọi cấp độ kỹ năng. Nhập Hangeul hoặc Hanja bên dưới và nhấp vào Tra cứu.

멸 Kết quả tìm kiếm

Hangeul Hanja Giải thích
가스 가스滅菌
갈색 褐色멸구
건열균법 乾熱滅菌法
擊滅
擊滅戰
輕蔑
輕蔑感
輕蔑的
고집 苦集滅道
工蔑
攻滅
壞滅
壞滅的
국가소 國家消滅論
潰滅
갈색멸구 褐色
금강산멸구 金剛山
긴날개멸굿과 긴날개굿科
날개멸과 날개
눈퉁멸과 눈퉁
당멸치
멸굿과 굿科
멸균수 균水
멸균제 균劑
멸망자 망者
멸시감 시感
멸시적 시的
멸장
멸적구국 적救國
멸족지화 족之禍

Quá nhiều hồ sơ, hãy sử dụng từ khóa chính xác hơn để tìm kiếm.

Hanja (한자, 漢字) đề cập đến các ký tự Trung Quốc được chuyển thể thành tiếng Hàn, trong lịch sử đóng vai trò là hệ thống chữ viết chính ở Hàn Quốc trong hơn một thiên niên kỷ trước khi phát minh ra Hangeul vào thế kỷ 15. Bắt nguồn từ tiếng Trung cổ điển, Hanja đóng một vai trò nền tảng trong việc định hình từ vựng Hàn Quốc, đặc biệt là trong bối cảnh học thuật, pháp lý, tôn giáo và văn học. Khoảng 60% từ tiếng Hàn hiện đại bắt nguồn từ nguồn gốc Hán-Hàn, làm cho Hanja trở nên cần thiết để hiểu các nghĩa sắc thái, từ đồng âm và thuật ngữ chuyên ngành trong các lĩnh vực như luật, y học hoặc lịch sử.

Mặc dù Hangeul, bảng chữ cái phiên âm của Hàn Quốc, đã thay thế Hanja làm chữ viết hàng ngày, Hanja vẫn có ý nghĩa về mặt văn hóa và ngôn ngữ. Nó vẫn được sử dụng trong các tài liệu chính thức, tên cá nhân, văn bản lịch sử và tiêu đề báo chí để làm rõ ý nghĩa hoặc truyền đạt tính trang trọng. Đối với người học, học Hanja giúp tăng cường khả năng ghi nhớ vốn từ vựng, hiểu sâu hơn về các từ ghép (ví dụ: \"학교\" [學校, trường học] hoặc \"의사\" [醫師, bác sĩ]), và kết nối với các ngôn ngữ Đông Á khác như tiếng Trung và tiếng Nhật.

Ngày nay, Hanja được dạy có chọn lọc trong các trường học của Hàn Quốc, thường là một môn tự chọn, nhưng di sản của nó vẫn tồn tại như một chìa khóa để mở khóa di sản văn học và độ chính xác ngôn ngữ của Hàn Quốc. Cho dù giải mã các văn bản cổ hay biệt ngữ hiện đại, Hanja vẫn là một sợi chỉ quan trọng trong tấm thảm của ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc.