untung ada, tuah tiada | Tiếng Indonesia Tiếng Hàn Từ điển


Việt Nam untung ada, tuah tiada Ý nghĩa,untung ada, tuah tiada Tiếng Hàn Giải thích

재수가 옴 붙었다[붙다]()

untung ada, tuah tiada

재수가 아주 없다.

tidak beruntung, tidak bernasib baik

Câu ví dụ

  • 오늘은 재수 옴 붙은 날이다.
  • 재수 옴 붙었는지 자전가가 사자마자 고장이 났다.
  • 누가 내 자동차 타이어에 구멍을 내 놨어.
  • 재수 옴 붙었구나.