狼狽する | Tiếng Nhật Tiếng Hàn Từ điển


Việt Nam 狼狽する Ý nghĩa,狼狽する Tiếng Hàn Giải thích

낭패(를) 보다()

狼狽する

낭패를 당하다.

あわてる。

Câu ví dụ

  • 나는 여행 중에 여권을 분실해서 크게 낭패를 보았다.