ya... | Tiếng Việt Tiếng Hàn Từ điển
Việt Nam ya... Ý nghĩa,ya... Tiếng Hàn Giải thích
악()[감탄사] Thán từya...
남이 놀랄 정도로 갑자기 지르는 소리.
Âm thanh bỗng hét lên tới mức người khác giật mình.
Câu ví dụ
- 악! 이게 뭐야?
- 악! 깜짝 놀랐잖아!
- 나는 너무 무서운 나머지 "악!" 하고 비명을 질렀다.
- 악! 무서워!
- 깜짝이야, 네 소리에 내가 더 놀랬어.