mang tính quan liêu | Tiếng Việt Tiếng Hàn Từ điển
Việt Nam mang tính quan liêu Ý nghĩa,mang tính quan liêu Tiếng Hàn Giải thích
관료적(官僚的)[관형사] mang tính quan liêu
형식적, 권위주의적인 태도나 경향이 있는.
Có khuynh hướng hay thái độ mang tính hình thức, tính chủ nghĩa quyền uy.
Câu ví dụ
- 관료적 권위주의.
- 관료적 성격.
- 관료적 자세.
- 관료적 조직.
- 관료적 체제.
- 관료적 태도.
- 교사들의 관료적 태도가 학생들의 반발을 샀다.
- 대통령은 관료적 권위주의를 타파하고 행정 절차를 간소화할 것을 주문했다.
- 이직한 회사는 분위기가 어때?
- 별로야. 관료적 조직이라서 위계질서를 너무 강조해.