| Tiếng Việt Tiếng Hàn Từ điển


Việt Nam Ý nghĩa, Tiếng Hàn Giải thích

좋아지-()

(좋아지고, 좋아지는데, 좋아지니, 좋아지면, 좋아지는, 좋아진, 좋아질, 좋아집니다)→ 좋아지다