sự làm tròn số | Tiếng Việt Tiếng Hàn Từ điển


Việt Nam sự làm tròn số Ý nghĩa,sự làm tròn số Tiếng Hàn Giải thích

올림()[명사]  

sự làm tròn số

수학에서 어림수를 구할 때, 구하려는 자리의 숫자를 1만큼 크게 하고 그보다 아랫자리는 모두 버리는 일.

Sự cộng thêm một vào số ở vị trí cần làm tròn và bỏ đi các số đứng sau trong toán học.

Câu ví dụ

  • 올림을 하다.
  • 올림으로 계산하다.
  • 12.1이나 12.9나 올림을 하면 둘 다 13이 된다.
  • 그는 어떤 자리의 아래 수가 0만 아니면 무조건 올림을 하라고 말했다.
  • 지침에는 모든 통계를 넷째 자리에서 올림을 하여 셋째 자리까지 표시하라고 되어 있었다.