chắc chắn, nhất định | Tiếng Việt Tiếng Hàn Từ điển
Việt Nam chắc chắn, nhất định Ý nghĩa,chắc chắn, nhất định Tiếng Hàn Giải thích
필시(必是)[부사] Phó từchắc chắn, nhất định
거의 어긋나는 일이 없이.
Hầu như không có chuyện sai lệch.
Câu ví dụ
- 필시 가다.
- 필시 끝내다.
- 필시 성공하다.
- 필시 아프다.
- 필시 합격하다.
- 웃으며 들어오는 것을 보니 필시 합격한 것이 틀림없다.
- 이제 겨우 스무 살인데 임신이라니 부모님도 필시 놀라시겠다.
- 며칠째 지수랑 연락이 안 돼.
- 나도 걱정돼 죽겠어. 필시 무슨 일이 생긴 것 같아.