脍 Từ điển tiếng Trung
Tìm từ ngữ, cách phát âm, nét và nghĩa của từ Trung Quốc. Một từ một lần.
| No. |
Từ |
Cấp tiến |
Đột quỵ |
Phát âm |
Ý nghĩa |
| 1 | 脍 | | 10 | kuài | 脍
(形声。从肉,会声。本义细切的肉、鱼) 同本义
脍,细切肉也。--《说文》
肉腥细者为脍。--《礼记·内则》
生肉为脍。--《汉书·东方朔传》
食不厌精,脍不厌细。--《论语·乡党》
又如脍切(切细的肉或鱼)
脍
把鱼、肉切成薄片
飞刀脍鲤。--张昭远《旧唐书》
又如脍鲤;脍刀(切肉的刀);脍截(割切)
脍炙人口
一篇一咏,脍炙人口。--林嵩《周朴诗集》
脍(膾)kuài细切,细切的肉飞刀~鲤。~炙人口(炙烤肉。美味的食品,人人爱吃。〈喻〉好的诗、文等被人传诵)。 |
Từ điển tiếng Trung là một cuốn sách tham khảo chứa danh sách các từ trong tiếng Trung theo thứ tự bảng chữ cái với ý nghĩa của chúng bằng tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng để học từ mới, cải thiện vốn từ vựng và hiểu nghĩa của các từ trong tiếng Trung. Đây là một từ điển tiếng Trung trực tuyến có thể được sử dụng miễn phí.
Để sử dụng từ điển tiếng Trung, vui lòng làm theo các bước sau:
Tra từ bạn muốn biết trong từ điển.
Nếu bạn không biết cách viết từ bằng chữ Hán, bạn có thể sử dụng bính âm (cách La tinh hóa của tiếng Trung) để tìm nó.
Nếu bạn cũng không biết bính âm, bạn có thể sử dụng chỉ mục gốc (danh sách tất cả các gốc được sử dụng trong ký tự Trung Quốc) để tìm nó.
Khi bạn tìm thấy từ, hãy xem định nghĩa và câu ví dụ của nó để hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của nó.
Bạn cũng có thể sử dụng từ điển giấy được sắp xếp theo gốc, số nét và cuối cùng theo thứ tự bảng chữ cái.